gắt | | grouchy; hoarseness
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »
cây me (d.) am{L amil /a-mɪl/ tamarind. cây me f~N am{L phun amil. tamarind tree. trái me; quả me _b<H am{L baoh amil. tamarind fruit. canh chua lá me… Read more »
(đg.) =l lai /laɪ/ to mix (the soup). nêm canh chua =l a`% mE’ lai aia matham. mix the sour soup.
/pa-ʥʊaʔ/ (đg.) đạp; làm giảm= piétiner; frapper du pied, amoindrir, diminuer. mâk matham pajuak bangar mK mE’ F%j&K bZR lấy chua ắt tanh = prendre qq. ch. d’acide pour diminuer… Read more »