cambiéng c_O`@U [Cam M]
/ca-ɓie̞ŋ/ (d.) nhánh = rameau. dhan cambiéng DN c_O`@U cành nhánh.
/ca-ɓie̞ŋ/ (d.) nhánh = rameau. dhan cambiéng DN c_O`@U cành nhánh.
/ta-ɓie̞m/ (đg.) múm, mút = mordiller. kamar tambiém tathau kMR t_O`# tE~@ em bé múm vú = le bébé mordille le téton.
(d.) km=l kamalai /ka-mə-laɪ/ zombie.
/ba-lau/ (cv.) biluw b{l~| 1. (d.) lông, râu = poil. fur, beard. baluw mata bl~| mt% lông mày = sourcils. baluw kang bl~| k/ râu = barbe. baluw mbiép bl~| _O`@P … Read more »
I. bia, bia rượu. (d.) O`^ mbie /ɓiə:/ beer. uống bia mv~’ O`^ manyum mbie. drink beer. II. bia, bia đá, tấm bia. (d.) hy@P hayep … Read more »
/d̪ə:/ (t.) bao nhiêu?; cỡ, bằng = combien? égal à, de la taille de; mesure, modèle. how much/many?; equal. de halei? d^ hl]? bằng cỡ bao nhiêu? parabha de gep… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
/ha-d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, mấy? = combien? how many/much? hadom mbeng h_d’ O$ mấy lần? = combien de fois? hadom thun? h_d’ E~N? mấy tuổi?= quel âge (avez- vous)?… Read more »
/klʊaʔ/ 1. (đg.) đâm, nẩy = commencer à pousser. kluak taduk k*&K td~K đâm lá non = pousser des jeunes feuilles. kluak laaow k*&K l_a<| đâm đọt = bourgeonner. kluak… Read more »
1. (d.) mt% mata /mə-ta:/ sprout. nẩy mầm rK mt% rak mata. (Fr. bourgeonner). burgeon; germination. 2. (d.) cO`$ cambieng [A,125] (Khm.) /ca-ɓiʌŋ/ sprout. nẩy… Read more »