múm | | pout
(đg.) t_O`# tambiém /ta-ɓie̞m/ pout. múm môi; bĩu môi; trề môi t_O`# c=O& tambiém cambuai. pouting.
(đg.) t_O`# tambiém /ta-ɓie̞m/ pout. múm môi; bĩu môi; trề môi t_O`# c=O& tambiém cambuai. pouting.
/nʌn/ (cv.) nan qN (t.) đó, ấy, thế, vậy, là = là = there, so, be pak nan pK nN nơi đó = à cet endroit là. that place…. Read more »
1. nhánh to (d.) DN dhan /d̪ʱa:n/ branch (big or large). 2. nhánh nhỏ (d.) c_O`$ cambiéng /ca-ɓie̞ŋ/ branch (small).
1. (d.) _O`@N mbién /ɓie̞:n/ secretary. ông thư ký o/ _O`@N ong mbién. 2. (d.) x@\k@tr} sekretari /sə-krə-ta-ri:/ secretary.