gahul gh~L [Cam M]
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
/nɯh/ (đg.) tách, phân = séparer, diviser. nâh jieng dua nH j`$ d&% phân làm hai = diviser en deux. nâh tapuer nH tp&@R tẻ bầy = séparer le troupeau…. Read more »
/ba-nah/ (cv.) binah b{qH 1. (d.) nửa = moitié. sa banah s% bqH một nửa = une moitié. sa banah drei s% bqH \d] một nửa con = la moitié… Read more »
/mə-d̪a-nah˨˩/ (cv.) Madinah md{qH [A, 387] /mə-d̪i-nah˨˩/ (d.) thành phố Madinah (Saudi Arabia) = Médine, ville d’Arabie. Madinah city (Saudi Arabia).
/nə-hʊər/ (cv.) huer h&@R [Cam M] (d.) nhà chiêm tinh học, nhà thiên văn = astrologue, devin. astrologer; soothsayer. po nahuer _F@ nh&@R nhà chiêm tinh = astrologue. astrologer. nahuer… Read more »
/pa-nah/ (cv.) paranah prqH 1. (đg.) đong đưa. panah nao panah mai pqH _n< pqH =m đưa qua đưa lại. 2. (t.) panah-brak pqH-\bK [Bkt.] lẳng lơ. kamei panah-brak km] pqH-\bK gái lẳng… Read more »
/mə-nah/ manah mqH [Cam M] (d.) cây thơm, dứa = ananas = pineapple
/pa-ra-nah/ 1. (đg.) quơ đi quơ lại = frapper à gauche et à droite. 2. (đg.) ngoe ngoảy = remuer, s’agiter 3. (đg.) thầy lay = jaser, jacasser. paranah iku… Read more »
/ca-nah/ 1. (d.) ngã = bifurcation. jalan klau canah jlN k*~@ cqH đường ngã ba = carrefour. 2. (d.) vòng mây = anneau de rotin.
/ta-nah/ (đg.) lắc lư; vẫy = branler, secouer. ikan tanah akaok ikN tqH a_k<K cá lắc lư đầu = le poisson remue la tête. asau tanah iku as~@ tqH ik~% chó… Read more »