nâh nH [Cam M]

/nɯh/

(đg.) tách, phân = séparer, diviser.
  • nâh jieng dua nH j`$ d&% phân làm hai = diviser en deux.
  • nâh tapuer nH tp&@R tẻ bầy = séparer le troupeau.
  • klah nâh k*H nH can dứt, ngăn chia = séparer.
  • nâh rabha mbeng anguei nH rB% O$ az&] phân chia tài sản.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen