ndua Q&% [Cam M]
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
/ɗʊa:n/ (đg.) cam đoan, cam kết. mâk oh hu, nduan laik suan klaong matai kala (DWM) mK oH h~%, Q&N =lK s&N _k*” m=t kl% cam đoan rằng nếu bắt… Read more »
/pa-ɗʊa:/ 1. (đg.) nói thêm, nói thừa= exagérer. 2. (t.) pandik-pandua pQ{K-pQ&% đau đớn = qui cause une vive douleur (physique ou morale).
(tr.tr.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks. cám ơn bạn đã giúp mình nhé! Q&% f&@L y~T h~% _d” \d] v%! ndua phuel yut hu daong drei… Read more »
/d̪a-nuh/ 1. (t.) bị tội = être coupable. njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu. 2. (d.) danuh glac… Read more »
1. (đg.) Q&% ndua /ɗʊa:/ to carry on head. đội nước Q&% a`% ndua aia. carry jar of water on head. 2. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ to… Read more »
/ka-ru:n/ (Skt. Karunya) (Mal. Karunia) 1. (d.) con trai duy nhất, con một = (Fils) unique. the only son. 2. (d.) quà tặng = don. gift. 3. (d.) ân huệ… Read more »
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »