nghiên cứu | | research
1. (đg.) r&@H d&H rueh duah /rʊəh – d̪ʊah/ to research. 2. (đg.) g*$ pS/ gleng pachang /ɡ͡ɣʌŋ˨˩ – pa-ʧa:ŋ/ to research. 3. (đg.) l_O” lambaong … Read more »
1. (đg.) r&@H d&H rueh duah /rʊəh – d̪ʊah/ to research. 2. (đg.) g*$ pS/ gleng pachang /ɡ͡ɣʌŋ˨˩ – pa-ʧa:ŋ/ to research. 3. (đg.) l_O” lambaong … Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (d.) dqK-d_n^ danak-dané /d̪a-na˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ methodology. phương pháp nghiên cứu dqK-d_n^ r&@H d&H danak-dané rueh duah. research methods. 2. (d.) mn/ ry&K manâng rayuak [Cam M] … Read more »
(đg.) =E& d&H thuai duah /tʱʊoɪ – d̪ʊah/ to research. _____ Synonyms: tìm, nghiên cứu
1. (đg.) _O*@U mbléng /ɓle̞:ŋ/ incline. nghiêng cánh _O*@U s`P mbléng siap. nghiêng mình _O*@U r~P mbléng rup. nghiêng ngửa _O*@U-O*/ mbléng-mblang. 2. (đg.) =vY nyaiy /ɲɛ:/… Read more »
(đg.) \g{K grik [Cam M] /ɡ͡ɣri:˨˩ʔ/ to grind. nghiền đá \g{K bt~| grik batuw. nghiền thành bột \g{K j`$ tp~/ grik jieng tapung.
(t.) _O*@U-_O*@ mbléng-mbléng /ɓle̞:ŋ-ɓle̞:ŋ/ incline; inclined inclination.
ghiền (t.) v`@N nyien [Bkt.96] /ɲiən/ addicted. nghiện rượu; ghiền rượu v`@N alK nyien alak. addicted to alcohol.
(đg.) \g{K grik [Cam M] /ɡ͡ɣri:˨˩ʔ/ to grind. nghiến răng \g{K tg] grik tagei. grit the teeth.