nghiện | | addicted
ghiền (t.) v`@N nyien [Bkt.96] /ɲiən/ addicted. nghiện rượu; ghiền rượu v`@N alK nyien alak. addicted to alcohol.
ghiền (t.) v`@N nyien [Bkt.96] /ɲiən/ addicted. nghiện rượu; ghiền rượu v`@N alK nyien alak. addicted to alcohol.
(đg.) \g{K grik [Cam M] /ɡ͡ɣri:˨˩ʔ/ to grind. nghiền đá \g{K bt~| grik batuw. nghiền thành bột \g{K j`$ tp~/ grik jieng tapung.
(đg.) \g{K grik [Cam M] /ɡ͡ɣri:˨˩ʔ/ to grind. nghiến răng \g{K tg] grik tagei. grit the teeth.
xế bóng, xế chiều (t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh˨˩/ twilight; late afternoon. mặt trời nghiêng bóng; trời xế bóng a`% hr] g*@H aia harei gleh. it was late afternoon.
nghiêng ngửa 1. (t.) Q`^ Q/ ndie ndang /ɗiə: – ɗa:ŋ/ leaning over. đi nghiêng ngã _n< _Q`^ Q/ nao ndié ndang. 2. (t.) _O*@U-O*/ mbléng-mblang /ɓle̞:ŋ-ɓla:ŋ/… Read more »
(t.) la`$ laaieng /la-iəŋ/ leaning forward; buckling. vác nặng nghiêng oằn lưng g&] \tK la`$ a_r” guei trak laaieng araong. heavy lifting, buckling back.
1. (đg.) _O*@U mbléng /ɓle̞:ŋ/ incline. nghiêng cánh _O*@U s`P mbléng siap. nghiêng mình _O*@U r~P mbléng rup. nghiêng ngửa _O*@U-O*/ mbléng-mblang. 2. (đg.) =vY nyaiy /ɲɛ:/… Read more »
1. (đg.) r&@H d&H rueh duah /rʊəh – d̪ʊah/ to research. 2. (đg.) g*$ pS/ gleng pachang /ɡ͡ɣʌŋ˨˩ – pa-ʧa:ŋ/ to research. 3. (đg.) l_O” lambaong … Read more »
(t.) _O*@U-_O*@ mbléng-mbléng /ɓle̞:ŋ-ɓle̞:ŋ/ incline; inclined inclination.
nghiêng ngã (t.) _O*@U-O*/ mbléng-mblang /ɓle̞:ŋ-ɓla:ŋ/ down tilt; to waver.