dột | | leak
(đg.) t\qH tanrah /ta-nrah/ leak, leaky. nhà dột s/ t\qH sang tanrah. leaking roof.
(đg.) t\qH tanrah /ta-nrah/ leak, leaky. nhà dột s/ t\qH sang tanrah. leaking roof.
/ta-nrah/ (đg.) dột = dégoutter, couler goutte à goutte. sang tanrah s/ t\nH nhà dột. hajan tanrah hjN t\nH mưa dột.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
nháy nhá, nhá nháy (đg.) x~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to blink, flash, nháy mắt x~O{T mt% sumbit mata. blink eye. đèn nháy nháy sáng sáng; đèn sáng chớp nhấp nháy;… Read more »
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
1. (đg.) =aK aik /ɛ:ʔ/ spit out. ăn dưa hấu nhả hột O$ tm=k =aK asR mbeng tamakai aik asar. eat watermelon, then spit out the seeds. 2…. Read more »
(đg.) f~R aEK phur athak /phur – a-thaʔ/ release smoke; blow smoke. nhả/phả khói thuốc f~R aEK pk| phur athak pakaw. release cigarette smoke; blowing cigarette smoke.