njom _W’ [Cam M]
/ʄo:m/ 1. (đg.) rịn = suinter. aia hep njom a`% h@P _W’ rịn mồ hôi = transpirer; batau njom aia bt~@ _W’ a`% đá rịn nước = l’eau suinte des… Read more »
/ʄo:m/ 1. (đg.) rịn = suinter. aia hep njom a`% h@P _W’ rịn mồ hôi = transpirer; batau njom aia bt~@ _W’ a`% đá rịn nước = l’eau suinte des… Read more »
/ʄʌm-ʄo:m/ (d.) con nái (một loại châu chấu) = espèce de sauterelle.
1. (đg.) _W’ njom /ʄo:m/ to ooze, to sweat. rịn nước; thấm rịn nước ra ngoài _W’ a`% njom aia. absorbent. 2. (đg.) (nhớt) VR nyar /ɲʌr/… Read more »
(đg.) _W’ njom /ʄo:m/ to absorb. thấm rịn nước _W’ a`% njom aia. nước thấm a`% _W’ aia njom.
(t.) E~@ _W<K-_W’ thau njaok-njom /thau – ʄɔ:ʔ-ʄo:m/ penetrating, well understand.