pabandang F%bQ/ [Bkt.] pabindang
/pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/ (cv.) pabindang F%b{Q/ (đg.) lộ, bại lộ; phanh phui. pabandang mbaok F%bQ/ _O<K lộ diện. pabandang dom gruk tachep F%bQ/ _d’ \g~K tS@P phanh phui những điều bê bối…. Read more »
/pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/ (cv.) pabindang F%b{Q/ (đg.) lộ, bại lộ; phanh phui. pabandang mbaok F%bQ/ _O<K lộ diện. pabandang dom gruk tachep F%bQ/ _d’ \g~K tS@P phanh phui những điều bê bối…. Read more »
/pa-bi-ne̞ɪ’s/ (đg.) tiêu diệt = détruire. pabinés drei F%b{_n@X \d] tự tử = se suicider.
/pa-bia:/ (d.) cá ảo.
/pa-bi-lar/ (đg.) bỏ rơi. tuei lakei pabilar anâk t&] lk] F%b{lR anK theo trai bỏ lại con dại.
/pa-biuh/ (t.) vùng dưới, hạ lưu. dom palei gah pabiuh _d’ pl] gH b`H những làng ở vùng hạ lưu.
/ɗa:ŋ/ 1. (t.) ngửa = à la renverse, renversé sur le dos = with face upward, on one’s back ndang tada Q/ td% ngả ngửa = tomber à la… Read more »
1. hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to let dowm. hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap. hạ… Read more »
1. (t.) paC paac [A, 249] /pa-aɪ:ʔ/ intrepid; fearless; plucky. 2. (t.) pb`N pabian [A, 272] (Khm.) /pa-bian˨˩/ intrepid; fearless; plucky.
/ba-nəɪ’s/ (cv.) bines b{n@X (Skt. vinaca) 1. (d.) bệnh hoạn, sự phá hủy = malade; malheur; destruction, dépérissement. — 2. (đg.) pabanes (pabines) F%bn@X (F%b{n@X) [A, 304] tiêu diệt = anéantir; détruire, faire… Read more »
/pa-bie̞r/ (đg.) làm cho thấp = abaisser.