payak pyK [Cam M]
/pa-zaʔ/ (đg.) đãi = festoyer. payak aia pyK a`% đãi nước; làm tiệc trà = offrir un thé. payak pandem pyK F%Q# đãi đằng = faire un grand festin. ngap… Read more »
/pa-zaʔ/ (đg.) đãi = festoyer. payak aia pyK a`% đãi nước; làm tiệc trà = offrir un thé. payak pandem pyK F%Q# đãi đằng = faire un grand festin. ngap… Read more »
/a-ha:r/ (d.) bánh = gâteau. cake. baoh bangi ahar yaman (tng.) _b<H bz} ahR ymN quả ngon bánh ngọt = friandises. ahar manâng ahR mn/ [Bkt.] bánh trái (nói chung)… Read more »
(d.) ahR pn/ a /a-ha:r – pa-nøŋ/ cakes and fruits. mang bánh trái ra đãi khách b% ahR pn/ tbiK pyK =t& ba ahar panâng tabiak payak tuai.
tiếp đãi, chiêu đãi (đg.) pyK payak /pa-jaʔ/ to feast. đãi khách pyK =t& payak tuai. entertain guests (with dishes).
thiết đãi, tiếp đãi 1. (đg.) ET pyK that payak /that – pa-jaʔ/ to banquet, entertain; receptive and banquet. 2. (đg.) pyK-kK payak-kak /pa-jaʔ-kaʔ/ to banquet, entertain;… Read more »
(đg.) pyK pQ# payak pandem [Sky.] /pa-jaʔ – pa-ɗʌm/ to entertain, treat.
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
tiệc, tiệc tùng (nói chung) (d.) l`$ lieng [A,450] /liəŋ/ party, banquet, feast mở tiệc đãi khách ZP l`@/ pyK =t& ngap lieng payak tuai. made a banquet for… Read more »