péda _p@d% [Cam M]
/pe̞-d̪a:/ (t.) ốm yếu, ốm o gầy mòn = maladif, faible de santé. tel ruak peda ka nyu mâng hadar tel dahlak t@L r&K _p@d% k% v~% m/ hdR t@L… Read more »
/pe̞-d̪a:/ (t.) ốm yếu, ốm o gầy mòn = maladif, faible de santé. tel ruak peda ka nyu mâng hadar tel dahlak t@L r&K _p@d% k% v~% m/ hdR t@L… Read more »
(d.) _EU thong /tʱo:ŋ/ gourd shaped. cổ bồng trầu cúng _EU hl% ZP y/ thong hala ngap yang. gourd shaped of betel for a ritual.
(d.) lpN lapan /la-pa:n/ centipede. con rết anK lpN anâk lapan. the centipede.
1. (t.) jR_j<K jarjaok /ʤʌr˨˩-ʤɔ:˨˩ʔ/ handicapped. 2. (t.) b{k% bika [A,334] (Kh.) /bi˨˩-ka:/ handicapped.
1. (đg.) twK tawak /ta-waʔ/ to trip and fall. vấp ngã twK lb~H tawak labuh. 2. (đg.) h=nK hanaik /ha-nɛʔ/ stub one’s foot. vấp chân h=qK t=k… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-ɡ͡ɣun/ (d.) cây cườm thảo, cam thảo đỏ = Abrus precatorius. Abrus precatorius (known commonly as jequirity, Crab’s eye, rosary pea, precatory pea or bean). Source: Wikipedia
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
1. (d.) as~R-_B`@P asur-bhiép /a-sur–bʱie̞ʊʔ/ zoology, animals (4-legged animals). làm như đồ thú vật ZP y~@ anK as~R-_B`@P ngap yau anâk asur-bhiép. acting like animals. 2. (d.) c`[ _\p<K… Read more »
I. 1. (d.) hr~’ harum [M,103] /ha-rum/ bag. bao kiếm hr~’ Q| harum ndaw. scabbard. bao đao hr~’ _D” harum dhaong. scabbard. bao tay hr~’ tz{N harum tangin. glove. 2…. Read more »