sẩy thoát | | escape
trượt thoát (đg.) k*H klah /klah/ escape. cá bị sẩy thoát ikN k**H Q&@C ikan klah nduec. escaped fish.
trượt thoát (đg.) k*H klah /klah/ escape. cá bị sẩy thoát ikN k**H Q&@C ikan klah nduec. escaped fish.
(chợt, bất chợt) (t.) \d;K drâk /d̪røk/ suddenly do. (cv.) \d;T drât /d̪røt/ sực nghĩ (chợt nghĩ), nghĩ sực lại xn/ \d;K w@K sanâng drâk wek. suddenly rethink. sực… Read more »
(đg.) =OH mbaih / chip; chipped. sứt môi =OH c=O& mbaih cambuai. cleft lip. sứt mẻ =OH pcH (=OH-_O<H) mbaih pacah (mbaih-mbaoh). dent.
(t.) _p@d% péda [A, 290] /pe̞-d̪a:/ disastrous.
1. (t.) tl%-tlH tala-talah /ta-la-ta-lah/ heart-rending. khóc lóc thảm thiết _c<K h`% tl%-tlH caok hia tala-talah. 2. (t.) _p@d% péda [A, 290] /pe̞-d̪a:/ heart-rending.
1. (đg.) F%\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to urge, to hurry, to hasten. to expedite. thúc giục ngựa F%\b~H a=sH pabruh asaih. whip up. 2. (đg.) F%j`K pajiak [A,300] … Read more »
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
1. tụt, bị nới lỏng, không bị tháo rời hẳn (đg.) t_\j<| tajraow /ta-ʤrɔ:˨˩/ slip off, slip out, to slide. quần tụt khỏi lưng trf% t_\j<| \t~N tarapha tajraow trun…. Read more »
(d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ sarong, striped skirt, colored sarong of Cham women.