prah \pH [Cam M]
/prah/ (đg.) bươi = gratter. manuk prah haluk mn~K \pH hl~K gà bươi đất = la poule gratte la terre. (idiotisme) caoh prah _c<H \pH hắt ủi; bới móc =… Read more »
/prah/ (đg.) bươi = gratter. manuk prah haluk mn~K \pH hl~K gà bươi đất = la poule gratte la terre. (idiotisme) caoh prah _c<H \pH hắt ủi; bới móc =… Read more »
/ta-ka-prah/ (đg.) văng = jaillir (en jet). darah takaprah drH tk\pH văng máu = le sang jaillit. caoh baoh balaong takaprah atah _c<H _b<H b_l” tk\pH atH đá banh văng… Read more »
/ta-prah/ (đg.) văng, bắn ra = jaillir, ricocher. asar aia hajan taprah gaok asR a`% hjN t\pH _g<K giọt mưa văng trúng. taprah gaok nyu t\pH _g<K v~% văng trúng… Read more »
bươi móc, bới móc 1. (đg.) \pH d&H prah duah /prah – dʊah/ to dig up. 2. (đg.) _c<H \pH caoh prah /cɔh – prah/ to dig up…. Read more »
(đg.) \pH prah /prah/ to dig. gà bươi mn~H \pH manuk prah. chicken dig.
/caɪʔ/ 1. (d.) hè = couloir extérieur, véranda. cac sang cC s/ hè nhà. craok cac _\c<K cC làm hè. 2. (t.) cac-rac cC-rC [Bkt.] tứ tung. takaprah nduec cac-rac… Read more »
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
I. cút, chim cút (d.) wK wak /waʔ/ quail. chim cút c`[ wK ciim wak. quail. trứng cút _b<H wK baoh wak. quail egg. II. cút, cút xéo… Read more »
/d̪ʱu-kik/ (đg.) phun ra, xuất ra. mayah nyu dhukik myH v~% D~k{K nếu nó xuất ra. _____ Synonyms: cuh, pruh, tamuh, taprah, trait
(trục xuất) (đg.) t`P tiap /tia:ʊʔ/ cast out, expel, eject; chase away; banishment. đuổi ra ngoài t`P tb`K tiap tabiak. put out; chase away. đuổi đi (trục xuất) t`P… Read more »