đuổi | | chase; eject, banishment
I. đuổi, đuổi theo, dí theo, chạy theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ pursue, chase. đuổi bắt pg&] mK paguei mâk. chase. đuổi nhau pg&] g@P paguei gep. chasing each… Read more »
I. đuổi, đuổi theo, dí theo, chạy theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ pursue, chase. đuổi bắt pg&] mK paguei mâk. chase. đuổi nhau pg&] g@P paguei gep. chasing each… Read more »
/ɡ͡ɣlʌm/ (đg.) ném, quăng = jeter avec force par terre. glem batuw g*# bt~| ném đá. glem trun aia g*# \t~N a`% ném xuống nước. _____ Synonyms: cabik, prah
1. (đg.) kH kah /kah/ to push away. hất xa kH atH kah atah. to push away. 2. (đg.) tH tah /tah/ to push away. hất văng… Read more »
/mə-nuʔ/ manuk mn~K [Cam M] (d.) gà = poule = chicken. manuk tanaow mn~K t_n<w gà trống = coq = rooster. manuk binai mn~K b{=n gà mái = poule =… Read more »
mbrah \OH [Bkt.] /ɓrah/ (đg.) rẩy, vẩy. mbrah latah taprah nao \OH ltH t\pH _n< rẩy con đĩa văng đi.
/pruh/ 1. (đg.) trào, phún = asperger, lancer en pluie. aia pruh a`% \p~H nước trào = vapeur. pruh aia \p~H a`% phun nước = rejeter l’eau par la bouche en la… Read more »
/tah/ (đg.) hất xa = pousser d’une chiquenaude. tah katih tH kt{H đánh bàn toán = se servir du boulier pour compter. tah kaprah atah tH k\pH atH hất cho… Read more »
/tiaʊʔ/ tiap t`P [Cam M] 1. (đg.) đuổi, lùa = chasser. tiap manuk t`P mn~K đuổi gà. tiap lamaow tamâ wal t`P l_m<| tm% wL lùa bò vào chuồng. tiap tabiak di… Read more »
(t.) t\pH taprah /ta-prah/ to be thrown. quăng cho nó văng đi F%rH k% v~% t\pH _n< parah ka nyu taprah nao. văng ra xa t\pH tb`K atH taprah tabiak… Read more »
xéo, cút xéo! (c.) t\pH a_k<K _n< taprah akaok nao /ta-prah – a-kɔʔ – naʊ/ bobby off! get out! get out of here!