đại diện | | represent
1. (đg.) akl% _O<K kala mbaok /ka-la: – ɓɔ:ʔ/ to delegate, represent. 2. (đg.) p*Nl% planla /plʌn-la:/ to delegate, represent.
1. (đg.) akl% _O<K kala mbaok /ka-la: – ɓɔ:ʔ/ to delegate, represent. 2. (đg.) p*Nl% planla /plʌn-la:/ to delegate, represent.
(đg.) d$ aZN deng angan /d̪ʌŋ – a-ŋʌn/ use the name to represent, representative name.
1. (đg.) yH tb`K yah tabiak /jah – ta-bia˨˩ʔ/ to present. 2. (đg.) F%_O*<| pamblaow /pa-ɓlɔ:/ to present.
(đg.) bQ/ _O<K bandang mbaok /ba-ɗa:ŋ – ɓɔ:ʔ/ to present oneself.
(đg.) W~K-WK njuk-njak /ʄu:ʔ-ʄaʔ/ ask for presents or money, ect.
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-lɪn/ (cv.) lin l{N 1. (đg.) tặng, ban tặng = donner, offrir. to give a gift, offer. alin drap al{N \dP tặng của = faire des cadeaux = giving a gift…. Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
(đg.) al{N alin / to give, offer. biếu quà al{N ky% alin kaya. give present. quà biếu ky% al{N kaya alin. gift.
(đg.) h~% hu /hu:/ have. có không? h%~ l]? hu lei? do you have? có tội h%~ g*C hu glac. guilty. có mặt h%~ _O<K hu mbaok. present. có… Read more »