mula m~l% [A, 391]
/mu-la:/ (Skt. mula) 1. (d.) ngày xưa, trước đây = autrefois, ci-devant, jadis. time before. mâng mula tel uni m/ m~l% t@L un} từ xưa đến nay. from the past… Read more »
/mu-la:/ (Skt. mula) 1. (d.) ngày xưa, trước đây = autrefois, ci-devant, jadis. time before. mâng mula tel uni m/ m~l% t@L un} từ xưa đến nay. from the past… Read more »
(đg.) \c~H Q’ m=t cruh ndam matai /cruh – ɗa:m – mə-taɪ/ present one’s condolences to somebody.
/plʌn/ 1. (đg.) thay thế = remplacer. 2. (đg.) plan-la (plan-kala) p*Nl% (p*N-kl%) đại diện = représentant. gru plan-la \g~% p*Nl% trạng sư = avocat. plan-la ka mangawom p*Nl% k% mZ_w’ đại… Read more »
món quà, quà tặng (d.) ky% al{N kaya alin /ka-ja: – a-lɪn/ gift, present. quà tặng ky% al{N kaya alin. the gift. hộp quà tặng _hP ky% al{N hop… Read more »
1. (đ.) k~@ kau /kau/ i, me. [description] “Kau” is used at a level somehow informal, normally applied for closed friends, to speak to these people who are at… Read more »
/ta-blɛt/ 1. (đg.) trặc, sẩy, trật = se déboiter, se démettre. tablait takai t=b*T t=k trặc chân = se démettre le pied. ndom tablait panuec _Q’ t=b*T pn&@C nói sai… Read more »
/ta-ɡ͡ɣʌr/ (đg.) ngược = contraire. tager aia tg@R a`% ngược dòng = à contre courant. ikan tager aia ikN tg@R a`% cá lội ngược dòng = le poisson remonte le… Read more »
(đg.) kl% _O<K kala mbaok /ka-la: – ɓɔ:ʔ/ on behalf of, represent. thay mặt cho cha mẹ kl% _O<K a=mK am% kala mbaok amaik amâ. on behalf of parents…. Read more »
1. (t.) rH rY rah ray /rah – raɪ/ in these (past) times, this time, from past to present. 2. (t.) mkL =m makal mai /mə-ka:l –… Read more »