quy đầu | | glans
qui đầu 1. (d.) a_k<K k=lT akaok kalait /a-kɔʔ – ka-lɛt/ glans, head of penis. bao quy đầu kl{K a_k<K k=lT kalik akaok kalait. foreskin. 2. (d.) a_k<K k_l<K… Read more »
qui đầu 1. (d.) a_k<K k=lT akaok kalait /a-kɔʔ – ka-lɛt/ glans, head of penis. bao quy đầu kl{K a_k<K k=lT kalik akaok kalait. foreskin. 2. (d.) a_k<K k_l<K… Read more »
quí giá (t.) adr&X adaruas [A,10] /a-d̪a-‘rʊaɪs˨˩/ precious. đồ quý giá ky% adr&X kaya adaruas. precious things.
xảo quyệt, cà chớn (t.) l’=l lamlai /lʌm-laɪ/ cunning.
quỷ xứ 1. (d.) aj{L ajin /a-ʤin˨˩/ devil monster. 2. (d.) km=l kamalai /ka-mə-laɪ/ devil monster. 3. (d.) ab{_l@H abiléh /a-bi˨˩-le̞h˨˩/ devil monster.
quì (đg.) =A& khuai /khʊoɪ/ to kneel. quỳ xuống (quì xuống) _j<H =A& \t~N jaoh khuai trun. kneel down. quỳ xuống (quì xuống) \d;T =A \t~N drât khuai… Read more »
quí, có giá trị cao (t.) b\n{K banrik /ba˨˩-nri:˨˩ʔ/ quarter, valuable. đồ quý; vật có giá trị ky% b\n{K kaya banrik. valuable objects; valuable items.
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.
quyển tập (d.) b*H blah /blah˨˩/ volume. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.