im | | quiet
lặng (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ quiet; silent. im lặng g{Q$ D{T gandeng dhit. silent. im thim thíp g{Q$ \kP gandeng krap. soundlessly. im mồm gQ$ pbH gandeng pabah. shut… Read more »
lặng (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ quiet; silent. im lặng g{Q$ D{T gandeng dhit. silent. im thim thíp g{Q$ \kP gandeng krap. soundlessly. im mồm gQ$ pbH gandeng pabah. shut… Read more »
(t.) adR-dR adar-dar /a-d̪a:r-d̪a:r/ slightly, gently, quietly, softly (on the big or small scale). nói nhè nhẹ thôi _Q’ adR-dR =mK ndom adar-dar maik. speak softly; speak gently.
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
(t.) j&% p% jua pa /ʤʊa:˨˩ – pa:/ deserted, quiet.
(t.) sN\tN santran [A, 476] (Skt.) /sʌn-trʌn/ quiet and peaceful. (Skt. sanatran).
(t.) j&% gQ$ jua gandeng /ʤʊa˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ quiet.
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
(yên tĩnh, yên lặng) (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ boring, stillness. thật là một nơi vắng lặng và buồn tẻ b`K gQ$ mj&% d} lb{K n} biak gandeng majua di… Read more »
/ka-u:ʔ/ (đg.) lo âu = inquiet, soucieux.
/kra:p/ (t. đg.) im, im thim thíp = silencieux. silent. krap sap \kP xP im tiếng = tranquille. quiet. ndih krap Q{H \kP nằm im = être couché sans faire… Read more »