áp giải | ba | escort
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to escort . áp giải về nhà b% _n< s/ ba nao sang. escort someone to go home. áp giải tội phạm lên xe b%… Read more »
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to escort . áp giải về nhà b% _n< s/ ba nao sang. escort someone to go home. áp giải tội phạm lên xe b%… Read more »
I. cán, cái cán, cái tay cầm (d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr/ the handle (long tools). cán búa gR _OK gar mbok. helve hammer. cán dao gR _d” gar dhaong…. Read more »
(đg.) dK dak /d̪aʔ/ to lade. chất củi để lên xe bò dK W~H t_gK r=dH l_m<| dak njuh tagok radaih lamaow.
1. (d.) b*H blah /blah˨˩/ one, a (unit of). một chiếc áo s% b*H a| sa blah aw. a shirt. 2. (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ one, a… Read more »
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
(đg.) c/ cang /ca:ŋ/ to wait. chờ đã c/ k% cang ka. wait a moment. chờ đợi _d<K c/ daok cang. still waiting. chờ xe c/ r=dH cang radaih…. Read more »
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
(d.) \s~H sruh /sruh/ carriage. một cỗ xe bò s% \s~H r=dH l_m<| sa sruh radaih lamaow. a cow carriage.
(d.) k=dT kadait /ka- d̪ɛ:t/ horn. thổi còi y~K k=dT yuk kadait. to toot. còi xe k=dT r=dH kadait radaih. car horn.
(đg.) J&@L jhuel /ʤʊəl˨˩ / to push. đẩy gậy J&@L =g jhuel gai. push rod (a game). đẩy xe J&@L r=dH jhuel radaih. trundle, push the vehicle.