trục lớn | | axle-axis
trục lớn, trục chính (d.) kw{K kawik /ka-wi:ʔ/ axle-axis, major axis. trục lớn của xe kw{K r=dH kawik radaih. axle-axis.
trục lớn, trục chính (d.) kw{K kawik /ka-wi:ʔ/ axle-axis, major axis. trục lớn của xe kw{K r=dH kawik radaih. axle-axis.
1. (đg.) _tK az&] tok anguei /to:ʔ – a-ŋuɪ/ to commandeer, requisition, expropriate. trưng dụng mọi vật tk% r[ ky% taka rim kaya. requisition of everything. 2. (đg.) … Read more »
1. (đg.) bn~H ganuh //ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ to collide. 2. (đg.) _E<K thaok /tʱɔ:ʔ/ to collide. 3. (đg.) aD~K dhuk /d̪ʱuk/ to collide. xe va… Read more »
vượt khỏi (đg.) \t~H tp% truh tapa /truh – ta-pa:/ overcome, pass. chạy vượt qua khỏi Q&@C \t~H tp% nduec truh tapa. run pass off. chạy vượt qua khỏi… Read more »
(d.) x$ seng /sʌŋ/ gas. đổ xăng cho xe máy t~H x$ k% r=dH pt~H tuh seng ka radaih patuh.
(d.) r=dH radaih /ra-d̪ɛh/ car, transport means. (cv.) r_d@H radéh /ra-d̪e̞h/ xe cứu hỏa r=dH _d” ap&] radaih daong apuei. xe đạp r=dH j&K radaih juak. xe đạp r=dH… Read more »
1. (t.) =pY paiy /pɛ:/ flat. bụng xẹp t~/ =pY tung paiy. 2. (t.) =pT pait /pɛ:t/ flat. bánh xe xẹp lép _b<H r=dH =pT-=lT baoh radaih… Read more »
(d.) a;N r=dH ân radaih /ø:n – ra-d̪ɛh/ saddle.