chiếu | | mat; shine

I.  chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ

(d.)   _c`@| ciéw 
  /cie̞ʊ/

mat.
  • trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw.
    spread mat (to sleep).
  • chiếu ngủ _c`@| Q{H ciéw ndih.
    sleeping mat.
  • chiếu bông _c`@| bz~% ciéw bangu.
    flower mat.
  • chiếu cót, chiếu cói _c`@| k_t” ciéw kataong.
    sedge mat.
  • chiếu xe, chiếu dài _c`@| r=dH ciéw radaih.
    long mat.

 

II.  chiếu, bị chiếu, chiếu sáng, sáng chiếu

(đg.)   k*K klak 
  /kla:ʔ/

shine, light up.
  • mặt trời chiếu ánh sáng qua cửa sổ a`% hr] k*K bz~K tp% bO$ k_E% aia harei klak banguk tapa bambeng katho.
    the sun shines through the window.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen