randap rQP [Cam M]
/ra-ɗʌp/ (đg.) quen = être familier avec, bien connaître. randap bhian rQP B`N quen thuộc = bien connaître. urang randap ur/ rQP người quen = connaissance.
/ra-ɗʌp/ (đg.) quen = être familier avec, bien connaître. randap bhian rQP B`N quen thuộc = bien connaître. urang randap ur/ rQP người quen = connaissance.
/pa-ra-ɗap/ (đg.) làm cho quen = s’habituer à.
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »
1. (đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to convert. cảm hóa thú hoang F%rQP as~R bnt/ parandap asur banatang. to convert wild animals. 2. (đg.) p\kP pakrap [A, 252] /pa-kra:p/… Read more »
/pa-ɗaʊʔ/ I. pQP [Cam M] (t.) nghèo cực = très pauvre. ___ II. F%QP [Cam M] 1. (đg.) làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). aiek parandap F%rQP [Cam M]… Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
1. (t.) \k;N-b@N krân-ben /krø:n-bə:n˨˩/ relative, familiar. 2. (t.) rQP B`N randap bhian /ra-ɗap – bʱia:n˨˩/ relative, familiar.
(đg.) rQP randap [A, 408] /ra-ɗap/ to adapt to. làm cho thích nghi F%rQP pa-randap. make adaptations.
(d.) tq% tana /ta-na:/ habit. thói quen tq% rQP tana randap. daily routine; the habit. thói xấu tq% JK tana jhak. bad habit.