rateng rt$ [Cam M]
/ra-tʌŋ/ (d.) cà tăng, vựa lúa = entourage de bambou tressé le long des ridelles de la charrette.
/ra-tʌŋ/ (d.) cà tăng, vựa lúa = entourage de bambou tressé le long des ridelles de la charrette.
/pa-ra-tʌŋ/ (đg.) đứng dang ngang = transversal.
đứng thành hàng ngang (đg.) F%rt$ parateng /pa-ra-tʌŋ/ standing horizontally, stand in a horizontal line.
/wa:ŋ/ 1. (đg.) chặn; bao vây = arrêter, bloquer. wang kabaw w/ kb| chặn trâu = arrêter les buffles. wang akaok w/ a_k<K chặn đầu; bao vây. wang mâk w/… Read more »