saih =xH [Cam M]
saih =xH [Cam M] (đg.) xê xích, điều chỉnh = ajuster. . saih tabiak =xH tb`K nới thêm = rallonger. . saih tamâ =xH tm% rút bớt = raccourcir. (đg.)… Read more »
saih =xH [Cam M] (đg.) xê xích, điều chỉnh = ajuster. . saih tabiak =xH tb`K nới thêm = rallonger. . saih tamâ =xH tm% rút bớt = raccourcir. (đg.)… Read more »
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
/ba-sɛh/ (cv.) paséh p_x@H [Cam M] /pa-se̞h/ (d.) thầy Basaih (Paséh) (Chăm Balamon – Chăm Ahiér) = prêtre ‘akaphir’.
/ka-sɛh/ (d.) hổ phách = un arbuste dont l’écorce, voisine de la cannelle, sert à assaisonner les mets; un dracaena dont le fruit produit une résine d’un beau rouge vermillon… Read more »
/pa-sɛh/ (đg.) thiến = castrer, castré.
/prɛh-sɛh/ (d.) rắn lãi = Compsosema radiatum.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
I. ân a;N /ø:n/ (d.) cái yên = selle. saddle. ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval. II. ân a;N /øn/ (đg.) nhịn = s’abtenir. make concessions. thau… Read more »
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »