sakarai xk=r [Cam M]
/sa-ka-raɪ/ (d.) triết lý = philosophie. pacaoh sakarai F%_c<H xk=r bàn triết lý.
/sa-ka-raɪ/ (d.) triết lý = philosophie. pacaoh sakarai F%_c<H xk=r bàn triết lý.
(đg.) F%_c<H pacaoh /pa-cɔh/ to argue. đấu lý F%_c<H xk=r pacaoh sakarai. argument. đấu sức F%_c<H \p;N pacaoh prân. fight to see who is healthier.
/mə-tʱau/ (đg.) được biết, hiểu biết = se disputer = be known. ni si mâng mathau lei ka sakarai dak ray (DR) n} s} m/ mE~@ l] k% xk=r dK… Read more »
(d.) xk=r sakarai /sa-ka-raɪ/ philosophy. triết học duy tâm xk=r dqK _F@ pj`$ sakarai danak po pajieng. idealistic philosophy. triết học duy vật xk=r dqK mn&{X ZP sakarai danak… Read more »