buw b~| [Cam M] [A, 340] bau b~@
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
/ra-bau/ (cv.) rabau rb~@, ribuw r{b~| (d.) ngàn = mille. sa rabuw s% rb~| một ngàn. dua rabuw d&% rb~| hai ngàn.
/ba˨˩-ra-bau˨˩/ (d.) hằng ngàn, hàng ngàn. thousands. putiray deng di ray barabuw thun p~t{rY d$ d} rY br%b~| E~N hoàng đế trị vị hằng ngàn năm.
/ha-bau/ (d.) tro = cendre. balok yau habuw ging b_lK y~@ hb~| g{U xám như tro bếp.
1. (đg.) b% tb`K ba tabiak /ba:˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ accentuate; show up. nêu tên b% tb`K aZN ba tabiak angan. show up the name. 2. (đg.) b~| buw … Read more »
tỏa ra, toát ra, bốc ra, hắt ra (đg.) b~| buw [A,340] /bau˨˩/ radiate out tỏa ra mùi thơm b~| hz~| buw hanguw. exudes a fragrance.
/pa-ɓau/ 1. (đg.) đưa hơi = donner une bonne odeur. 2. (đg.) đưa tin tốt = annoncer une bonne nouvelle.
/ta-bau/ (d.) mía = Canne à sucre (Saccharum officinarum). tabau trang tb~| \t/ mía lau = Saccharum arundinaceum.
(d.) tb~| tabuw /ta-bau˨˩/ sugarcane. cây mía f~N tb~| phun tabuw. sugarcane tree. đường mía xrd/ tb~| saradang tabuw. sugar cane.