aia a`% [Cam M]
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ba-la:ŋ/ (cv.) bilangb{l/ 1. (t.) lang = bariolé, bigarré, tacheté. lamaow balang l_m<| bl/ bò lang = bœuf tacheté. kabaw balang takuai kb| bl/ t=k& trâu khoang cổ = buffle… Read more »
(d.) _cH bz~% coh bangu /coh – ba-ŋu:˨˩/ petal. những cánh hoa hồng _d’ _cH bz~% _rx^ dom coh bangu rose. rose petals.
/ka-kʊor/ (cv.) takuer tk&@R (d.) sương = rosée. aia kakuer ber a`% kk&@R bL sương mù = brume. mbeng baoh kayau liah aia kakuer (cd.) O$ _b<H ky~@ l`H a`%… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
/pa-buʔ/ I. pabuk pb~K 1. (d.) cây bìm bìm gai (bù dụ) = Polygonum perfoliatum. 2. (d.) chim bìm bịp = coq des pagodes. ___ II. pabuk F%b~K (đg.) vã nước =… Read more »
/ta-kʊor/ (cv.) kakuer kk&@R (d.) sương = rosée. fog.
/tuh/ tuh t~H [Cam M] 1. (đg.) rót, đổ; tưới = verser; arroser. tuh aia t~H a`% đổ nước = verser de l’eau. tuh ralin t~H rl{N đổ sáp = couler la cire…. Read more »