nhuận | | bissextile
nhuần (t.) \kN kran /krʌn/ extra day, bissextile. tháng nhuận blN \kN balan kran. leap month. năm nhuận; năm nhuần E~N \kN thun kran. leap year; bissextile.
nhuần (t.) \kN kran /krʌn/ extra day, bissextile. tháng nhuận blN \kN balan kran. leap month. năm nhuận; năm nhuần E~N \kN thun kran. leap year; bissextile.
hứng tình, động dục (đg.) _g” gaong /ɡ͡ɣɔŋ˨˩/ to feel sexually aroused. nứng cặt; động cái _g” =k* gaong klai. feel sexually aroused with female; erect penis. nứng lồn;… Read more »
/bʌŋ-sa:/ 1. (đg.) thuộc về = qui appartient à. belong to… — 2. (d.) [Bkt.] dân tộc, tổ quốc. nation, national. anit bengsa, ranam buel bhap an{T b$x%, rq’ b&@L… Read more »
(d.) rg@H t\E;K rageh tathrâk /ra-ɡ͡ɣəh˨˩ – ta-thrøk/ lust, gloat, have a violent sexual desire ([Fr. Cam M] avoir un violent désir sexuel).
thú vui thể xác, đam mê dục vọng (d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
(đg. t.) F%lg@H palageh /pa-la-ɡ͡ɣəh˨˩/ erotic, sexy, voluptuous.
/ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ (cv.) rigeh r{g@H, lageh lg@H 1. (t.) xốn = avoir une douleur vive, avoir une douleur aiguë. mata rageh mt% rg@H mắt xốn = avoir une douleur vive à… Read more »
(d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.
/ɡ͡ɣrɔ:ŋ/ (đg.) rủ nhau, quyến = s’exciter mutuellement. getting excited each other. barak ajak mai, maraong graong mai (tng.) brK ajK =m, m_r” _\g” =m phía bắc rủ tới, phía… Read more »