trở | | return, reverse
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »
trợ, tương trợ 1. (đg.) _d” daong /d̪ɔŋ˨˩/ to help. biết trợ giúp lẫn nhau E~@ _d” h=d g@P thau daong hadai gep. know how to help each other…. Read more »
trỏ, chỉ trỏ (đg.) tc] tacei /ta-ceɪ/ to point at. lấy tay chỉ trỏ mK tz{N tc] mâk tangin tacei. pointing finger. ngón trỏ cn~| tc] canuw tacei. index… Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. trông chờ _m” c/ maong cang. looking forward, expectant. trông chừng _m” A{K maong khik. watch out. trông coi _m” a`@K maong aiek…. Read more »
1. (đg.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ to hinder, trouble. 2. (đg.) ajL ajal /a-ʤʌl˨˩/ to hinder, trouble. 3. (đg.) ajL-wL ajal-wal /a-ʤʌl˨˩-wʌl/ to… Read more »
I. trống, cái trống (dụng cụ âm nhạc) (d.) hgR hagar /ha-ɡ͡ɣʌr˨˩/ drum (cylinder form, percussion in general). đánh trống a_t” hgR ataong hagar. to drum, beat a drum…. Read more »
(đg.) l@H y%& leh yua /ləh – jʊa:/ tabernacle, to board with somebody. nhà trọ s/ l@H y%& sang leh yua. inn, motel, hostel.
1. (đg.) lH lah /lah/ to burst. trổ cành lH DN lah dhan. bursting branches. 2. (đg.) _\E<H thraoh /thrɔh/ to flower, flowering. trổ bông _\E<H bz%~ thraoh… Read more »
(d.) =xH saih /sɛh/ student. (cv.) _x@H séh /se̞h/ học trò anK =xH anâk saih. pupil.