tali tl} [Cam M]
/ta-li:/ (d.) đá bàn = rocher plat, banc de roche. kheng yau tali A$ y~@ tl} cứng như đá bàn.
/ta-li:/ (d.) đá bàn = rocher plat, banc de roche. kheng yau tali A$ y~@ tl} cứng như đá bàn.
/ɪ-bu ta-lɪ-baʔ/ (d.) Abou talib = Abou Talib.
1. (d.) EPbK thapbak /tʱap-ba˨˩ʔ/ vitality. 2. (d.) x&N yw% suan yawa /sʊa:n – ja-wa:/ vitality. 3. (d.) MR mar [A,388] /mar/ vitality. (Skt. marut… Read more »
(d.) yw% x&N yawa suan /ja-wa – sʊa:n/ vitality.
(đg.) F%_t> ab{H pataom abih /pa-tɔ:m – a-bih˨˩/ total, totalize.
/i-bu ta-li:/ (d.) Abou Ali = Abou Ali.
/a-fɔ:/ (t.) dồi dào, phong nhiêu; hùng vĩ. E. abundant; majestic. praong glaong mâng aphaow _\p” _g*” m/ a_f<| cao lớn hùng vĩ. aia tamuh tagok mâng aphaow di tali a`%… Read more »
(cv.) _w> waom [A, 457] /wɔ:m/ 1. (kiệu) (d.) _w” waong /wɔ:ŋ/ armchair, saddle on a horse or an elephant. bành voi _w” lmN waong lamân. armchair on elephant…. Read more »
/ka-caʔ/ 1. (d.) thằn lằn = margouillat. kacak di angaok phlaong kcK d} a_z<K _f*” thằn lằn trên cây cổ thụ. kacak mbeng jamaok kcK O$ j_m<K thằn lằn ăn muỗi…. Read more »
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »