padal F%dL [Bkt.]
/pa-d̪ʌl/ (cv.) pader pd@R [Cam M] (d.) lọ, bình = pot. padal cur pdL c~R lọ vôi = pot à chaux.
/pa-d̪ʌl/ (cv.) pader pd@R [Cam M] (d.) lọ, bình = pot. padal cur pdL c~R lọ vôi = pot à chaux.
/ta-d̪al/ (t.) căng = tendre. tadal kalik tdL kl{K căng da = tendre la peau.
/pa-a-d̪al/ maong: pahadar F%hdR [Cam M]
/pa-ra-d̪ʌl/ (d.) lác = gale.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
biết ơn, ghi nhớ công ơn (đg.) E@~ f&@L thau phuel /thau – fʊəl/ be grateful to. nhớ ơn tiền nhân E@~ f&@L rd_l^ thau phuel radalé. grateful to… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
/tʱəʊʔ/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, cacher. aih taganum thep maklam di adalha =aH tgn~’ E@P mk*’ d} adLh% mây bao phủ không trung = les nuages voilent le ciel…. Read more »