teng t$ [Cam M]
/tʌŋ/ 1. (đg.) cân, đong = peser. kapah pieh paik di bhang, teng ka urang manyim lawei kpH p`@H =pK d} B/, t$ k% ur/ mv] lw] bông để hái… Read more »
/tʌŋ/ 1. (đg.) cân, đong = peser. kapah pieh paik di bhang, teng ka urang manyim lawei kpH p`@H =pK d} B/, t$ k% ur/ mv] lw] bông để hái… Read more »
/ta-ti-ta-tʌŋ/ tati-tateng tt}-tt$ [Cam M] 1. (t.) cứng cáp = robuste, fort. tangin takai tati-tateng tz{N t=k tt}-tt$ tay chân cứng cáp. 2. (t.) [Bkt.] hăng hái. ngap gruk tati-tateng ZP… Read more »
/ta-tʌŋ/ tateng tt$ [Cam M] 1. (t.) lắng = se déposer. tateng ro tt$ _r% lắng cạn = la lie se dépose. 2. (t.) thẳng, cứng, căng = droit, solide…. Read more »
/tʌŋ-o:/ tengo t$o% [Bkt.] (d.) rau cải cúc, tần ô.
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
I. cân, đong, cân đo (đg.) t$ teng /tʌŋ/ to weigh, to measure. cân lúa được một trăm kí lô t$ p=d h~% s% r%t~H k{_l% teng padai hu… Read more »
/pa-tʌŋ/ 1. (d.) lưới (bắt thú) = filet, piège. buh pateng tapay b~H pt$ tpY đặt lưới bắt thỏ. 2. (d.) pateng gan pt$ gN chướng ngại vật = obstacle, empêchement. padeng… Read more »
/ba-tʌŋ/ (cv.) pateng pt$ (d.) lưới (săn thỏ). wang bateng mâk tapay w/ bt$ mK tF%Y giăng lưới săn thỏ.
/ka-ti:/ 1. (d.) ty = service (administratif). services (administrative). 2. (d.) [A, 48] cân (khoảng 600gr) = livre (de 600 grammes), balance. kati tek kt} t@K cân = balance, peson. sa… Read more »
/pa-ta-tʌŋ/ (đg.) làm cho cứng = faire solidement. patateng arak F%tt$ arK lấy gân = gonfler les biceps. patateng arak takuai F%tt$ arK t=k& lấy gân cổ (chỉ người la… Read more »