tateng tt$ [Cam M]

/ta-tʌŋ/

tateng  tt$ [Cam M]

1. (t.) lắng = se déposer.
  • tateng ro  tt$ _r% lắng cạn = la lie se dépose.
2. (t.) thẳng, cứng, căng = droit, solide.
  • duei talei patateng  d&] tl] F%tt$ kéo dây cho thẳng = tirer la ficelle pour qu’elle soit droite.
  • tateng tung  tt$ t~/ cứng bụng = qui a la peau du ventre tendue (le ventre dur).
  • mbeng tateng  O$ tt$ ăn mạnh = manger beaucoup.
3. (t.) tati-tateng  tt}-tt$ cứng cáp = robuste, fort.
  • tangin takai tati-tateng  tz{N t=k tt}-tt$ tay chân cứng cáp.
4. (t.) tati-tateng  tt}-tt$ [Bkt.] hăng hái.
  • ngap gruk tati-tateng  ZP \g~K tt}-tt$ làm việc hăng hái.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen