thua E&% [Cam M]
/tʱʊa:/ thua E&% [Cam M] (t.) nằm đồng thiếp = position couchée de la pythonisse (cérémonie de rija). ndih thua Q{H E&% nằm đồng thiếp = position couchée de la pythonisse… Read more »
/tʱʊa:/ thua E&% [Cam M] (t.) nằm đồng thiếp = position couchée de la pythonisse (cérémonie de rija). ndih thua Q{H E&% nằm đồng thiếp = position couchée de la pythonisse… Read more »
thưa dạ, trả lời một cách trịnh trọng và lễ phép (c.) _F@! po! /po:/ answer respectfully to superior.
(t.) lp{H lapih /la-pɪh/ thin, slender thưa thớt mỏng manh mảnh khảnh lp{-lp{H (lp{H-lp{U) lapi-lapih (lapih-laping). thin and slender.
thừa tướng là một chức quan tương đương với thủ tướng (d.) gn&@R m\t} ganuer matri /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – mə-tri:/ prime minister.
thưa vắng, quạnh hiu (t.) mj&% lz&] majua languei /mə-ʤʊa˨˩ – la-ŋuɪ/ secluded and sparse.
(đg.) alH alah /a-lah/ to lose. thua nó rồi alH d} v~% pj^ alah di nyu paje.
/tʱʊoɪ/ thuai =E& [Cam M] 1. (t.) quanh, quanh quẩn = vaquer à. thuai ging =E& quanh bếp = vaquer aux affaires de la cuisine. manuk duah mbeng thuai ging mn~K d&H… Read more »
/tʱʊaʔ/ (cv.) suak s&K [A, 493] /sʊaʔ/ 1. (đg.) cởi, mở, rút = enlever, ôter. thuak aw E&K a| cởi áo. thuak phaw cuh E&K f| c~~H rút súng bắn…. Read more »
thuật đấu kiếm (gươm) (d.) p\kP pakrap /pa-krap/ swordsmanship, swordplay.
(đg.) yK-bK yak-bak /jaʔ – ba˨˩ʔ/ to sue.