ăn thua | X | X
(đg.) s% xr% s% p=d sa sara sa padai /sa – sa-ra: – sa – pa-daɪ/ to beat to win against others, cursing at each other vợ chồng thì… Read more »
(đg.) s% xr% s% p=d sa sara sa padai /sa – sa-ra: – sa – pa-daɪ/ to beat to win against others, cursing at each other vợ chồng thì… Read more »
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất thuận với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
thừa hưởng, thừa kế 1. (đg.) t_gK t&] tagok tuei /to:ʔ – tuɪ/ to inherit. 2. (đg.) _tK l`$ tok lieng /to:ʔ – liəŋ/ to inherit.
kĩ thuật (d.) mn/\kH manângkrah /mə-nøŋ-krah/ technology. vẽ bản vẽ kỹ thuật c{H p*$ mn/\kH cih pleng manângkrah. draw technical drawings.
1. (đg.) pDK padhak /pa-d̪ʱak/ to conflict. mâu thuẫn nhau pDK g@P padhak gep. 2. (đg.) tb*H tablah /ta-blah˨˩/ to conflict. mâu thuẫn nhau tb*H g@P tablah… Read more »
mĩ thuật (d.) sn} sani [A, 474] /sa-ni:/ fine art. (Khm. sneh) (Mal. seni) Fr. charme.
1. (d.) kl% kala /ka-la:/ art. (Skt. कला kalA – art) công việc nghệ thuật \g~K kl% gruk kala. art work. 2. (d.) aRtK artak /ar-taʔ/ art…. Read more »
(d.) a_r% aro /a-ro:/ odd; excess part. phần thửa thải a_r%-rH aro-rah. excess waste.
/ta-tʱʊaʔ/ (cv.) tasuak tE&K [A,188] /ta-sʊaʔ/ (t.) sút, rụng, tuột = sortir, extraire d’un trou. thuak ka tathuak E&K k% tE&K mở cho sút ra. amra tathuak gar a\m% tE&K… Read more »