thek E@K [Cam M]
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »
/pa-tʱəʔ/ 1. (đg.) thả nước, thả trôi= faire flotter, laisser aller à la dérive. pathek kayau trun nao pak yok F%E@K ky~@ \t~N _n< pK _yK thả gỗ trôi xuống… Read more »
1. (t.) E@K-O@K thek-mbek /tʱəʔ-ɓəʔ/ bobbing. 2. (t.) E@K-b@K thek-bek /tʱəʔ-bəʔ/ bobbing.
(t.) E@K _QU thek ndong /tʱəʔ – ɗo:ŋ/ precarious.
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
I. Z%K /ŋa:ʔ/ 1. (đg.) ngước = relever la tête en arrière. ngak takuai maong Z%K t=k& _m” ngước cổ nhìn. ngak aiek min Z%K a`@K m{N ngước nhìn thử thôi…. Read more »
(đg.) _QU ndong /ɗo:ŋ/ float. trôi nổi E@K _QU thek ndong. drifting and floating. giấy nổi trên mặt nước baR _QU d} a`% baar ndong di aia. paper is… Read more »
/ra-ki:ʔ/ (d.) bè, mãng gỗ = arbres attachés ensemble qui servent de moyen de transport (par ext. radeau). pathek tuei rakik F%E@K t&] rk{K thả trôi bè = lâcher le … Read more »
(đg.) F%_QU pandong /pa-ɗo:ŋ/ to float, floating. thả nổi trên mặt nước F%_QU d} dlH a`% pandong di dalah aia.