tiếp | | receive; next
I. tiếp, tiếp nhận, tiếp đón (đg.) _r<K raok /rɔ:ʔ/ tiếp khách _r<K =t& raok tuai. to welcome visitors. khách khứa đến thì anh tiếp đón nhé =t&… Read more »
I. tiếp, tiếp nhận, tiếp đón (đg.) _r<K raok /rɔ:ʔ/ tiếp khách _r<K =t& raok tuai. to welcome visitors. khách khứa đến thì anh tiếp đón nhé =t&… Read more »
tiếp đón, đón tiếp (đg.) _r<K da% raok daa /rɔ:ʔ – d̪a-a:˨˩/ to welcome. tiếp đón khách phương xa _r<K da% =t& atH raok daa tuai atah. welcome guests… Read more »
tiếp thu, tiếp nhận (đg.) _tK mK tok mâk /to:ʔ – møʔ/ receptive, acquire.
(đg.) tkH takah /ta-kah/ to approach.
(đg.) _r<K =t& raok tuai /rɔ:ʔ – tʊoɪ/ to welcome visitors or guests.
(đg.) _tK A{K tok khik /to:ʔ – khɪʔ/ to take over.
(đg.) _\c<K \p;N craok prân /crɔ:ʔ – prø:n/ to give strength, relay
(đg.) _\c<K ky% pkR craok kaya pakar /crɔ:ʔ – ka-ja: – pa-ka:r/ to provide.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »