kế thừa | | inherit
thừa hưởng, thừa kế 1. (đg.) t_gK t&] tagok tuei /to:ʔ – tuɪ/ to inherit. 2. (đg.) _tK l`$ tok lieng /to:ʔ – liəŋ/ to inherit.
thừa hưởng, thừa kế 1. (đg.) t_gK t&] tagok tuei /to:ʔ – tuɪ/ to inherit. 2. (đg.) _tK l`$ tok lieng /to:ʔ – liəŋ/ to inherit.
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
/ta-ɓa:ʔ/ (cv.) cambak cOK (t.) lan = se propager. ndom tambak _Q’ tOK nói bắt cầu = propager (une nouvelle). apuei mbeng tambak ap&] O$ tOK lửa cháy lan =… Read more »
/ta-ɓo:ʔ/ 1. (d.) gò = monticule, butte de terre. deng di tambok glaong d$ d} t_OK _g*” đứng trên gò cao. 2. (d.) Tambok Randaih t_OK r=QH làng Gò Sạn =… Read more »
/ta-ɓʊaʔ/ (đg.) nối, chắp = joindre. combine, merge. tambuak talei tO&K tl] nối dây = joindre (les 2 bouts d’une) ficelle. tambuak gai tO&K =g chắp cây = relier 2… Read more »
/ta-ɓo:ʔ – ra-la:ŋ/ (d.) làng Gò Đền = village de Gò-den.
/ta-ɓo:ʔ ra-ɗɛh/ (d.) làng Gò Sạn = village de Gò-san.
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to marry. cưới nhau A{U g@P khing gep. marry; marriage. cưới chồng A{U lk] khing lakei. marry a man. cưới vợ A{U km] khing… Read more »
/zɔ:m/ 1. (tr.) chỉ, độ, chừng = seulement, ne… que, environ. yaom sa harei _y> s% hr] chỉ một ngày = seulement un jour; yaom sa kandaom _y> s% k_Q>… Read more »