apaong a_p” [Bkt.]
/a-pɔŋ/ (d.) (cũ) trò chơi xổ số. lottery game.
/a-pɔŋ/ (d.) (cũ) trò chơi xổ số. lottery game.
(đg.) mi{N main /mə-ɪn/ to play. chơi cút bắt (du de) mi{N =bY main baiy. play game “baiy”. chơi đu mi{N =d =b& main dai buai. play swing. chơi một… Read more »
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.
I. /klɔŋ/ 1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam). klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ… Read more »
/mə-teɪ/ 1. (d.) ngọc, đá quý = perle précieuse = precious pearl. matei mariah mt] mr`H thạch anh = jaspe = jasper. matei batuw mt] bt~w ngọc bích = jade… Read more »
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
/u:/ 1. (d.) trò chơi du, u mọi = jouer aux barres. main u mi{N u% chơi trò chơi du. 2. (t.) thiếu = incomplet. balan u blN u% tháng… Read more »
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »