aia a`% [Cam M]
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ba-ku̯aŋ/ (d.) tĩn. Fr. dépôt de saumure en jarres. bakuang masin bk&/ ms{N tĩn mắm.
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/klə:n/ 1. (t.) trơn = uni. kaong klen _k” k*@U vòng trơn = anneau uni, sans ciselure. huak klen h&K k*@N ăn với mắm không = manger avec seulement de… Read more »
/mə-sin/ 1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson. masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles…. Read more »
/ra-lɔ:/ (d.) thịt = viande. ralaow that r_l<| ET thịt tươi = viande fraiche. ralaow bhaong r_l<| _B” thịt ươn = viande faisandée. ralaow pa-ndem r_l<| F%Q# thịt ướp = viande… Read more »
/ra-tɔŋ/ (cv.) ritaong r{_t” (d.) cá lòng tong = poison Rasboridé (vulg. appelé goujon). masin rataong ms{N r_t” mắm đồng = saumure de poisson d’eau douce.