đôn, độn vào | | stuff into
đôn vào, độn vào 1. (đg.) =jH jaih /ʤɛh˨˩/ stuff into. 2. (đg.) p*H plah /plah/ stuff into. 3. (đg.) tEN tm% tathan tamâ /ta-tha:n… Read more »
đôn vào, độn vào 1. (đg.) =jH jaih /ʤɛh˨˩/ stuff into. 2. (đg.) p*H plah /plah/ stuff into. 3. (đg.) tEN tm% tathan tamâ /ta-tha:n… Read more »
nện lên (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to strike on. nện vào đầu _p<H d} a_k<K paoh di akaok. hit the head.
(đg.) B~P tm% bhup tamâ /bʱup˨˩ – ta-mø:/ perforate into. khoan xuyên thủng vào tG&@H B~P tm% taghueh bhup tamâ. drill through into.
(đg.) tn} tani /ta-ni:/ to inlay.
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ to come in. vô nhà tm% s/ tamâ sang.
(đg.) b*K tm% blak tamâ /bla:˨˩ʔ – ta-mø:/ run in.
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
(đg.) t\g/ tagrang /ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ stand one place (to block one way). đứng án ngữ chỗ cửa ra vào d$ t\g/ d} bO$ tb`K tm$ deng… Read more »
/a-nuŋ/ (d.) cái bọc = paquet fait avec le pan de la robe relevée. pack, bag. paik baoh buh dalam anung =pK _b<H b~H dl’ an~/ hái trái bỏ vào… Read more »
/a-ram/ (d.) rừng rậm = épais, touffu. dense forest. nao tama dalam aram _n< tm% dl’ ar’ đi vào trong rừng rậm. aram raya ar’ ry% rừng già. glai aram =g*… Read more »