nhà thiên văn | | astronomer
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
/a-sa:/ 1. (d.) lợi ích. benefit; useful. sa gruk ngap asa s% \g~K ZP as% một công việc hữu ích; hu asa ka palei-pala h~% as% k% pl]-pl% có lợi… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/bla:ʔ/ (đg.) xộc, nhào, ùa vào. blak tamâ sang b*K tm% s/ đi xộc vào nhà. anâk blak nao kuer amaik anK b*K _n< k&@R a=mK đứa con nhào tới… Read more »
/pa-ɗie̞:/ (đg.) ghé lưng, dựa vào; nghiêng = se pencher, s’adosser. pandie rup di daning haluk p_Q`^ d} dn{U hl~K dựa người vào vách đất.
I. sK /saʔ/ maong: ‘asak‘ asK II. xK /sak/ 1. (t.) bỗng chốc = soudain. sak nyu mboh… xK v~% _OH… bỗng nó thấy… = soudain il vit… sak mboh sak lahik xK… Read more »
/ta-mɯ:/ 1. (đg.) vào = entrer. tamâ sang tm% s/ vào nhà = entrer dans la maison. tamâ tian tm% t`N nhập tâm = graver dans le coeur. 2. (đg.)… Read more »
/ta-tʱu:n/ tathun tE~N [Cam M] (đg.) lồng vào, chồng lên = mettre l’un sur l’autre. tathun klau blah aw tE~N k*~@ b*H a| lồng ba cái áo vào nhau = mettre… Read more »
/tʱrɛŋ/ thraing =\E/ [Cam M] 1. (d.) hàm thiếc = mors. thraing asaih =\E/ a=sH hàm thiếc ngựa = mors du cheval. buh thraing di asaih b~H =\E/ d} a=sH… Read more »