vũ khí | greng | weapon
(d.) \g$ greng [A,110] /ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ weapon. (cv.) \g# grem [A,109] /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ rút vũ khí ra để chiến đấu s&K \g$ tb`K ms~H suak greng tabiak masuh. pull out… Read more »
(d.) \g$ greng [A,110] /ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ weapon. (cv.) \g# grem [A,109] /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ rút vũ khí ra để chiến đấu s&K \g$ tb`K ms~H suak greng tabiak masuh. pull out… Read more »
(d.) ab~K abuk /a-bu˨˩ʔ/ little jar. vụ đội nước ab~K Q&% a`% abuk ndua aia.
(t.) br~| n} baruw ni /ba˨˩-rau˨˩ – ni:/ just. hắn vừa mới ra ngoài thôi v~% tb`K lz{| br~| n} m} nyu tabiak langiw baruw ni mi.
1. (t.) O`H mbiah /ɓiah/ just sufficient, bare. vừa đủ rồi gP O`H pj^ gap mbiah paje. 2. (t.) gP gap /ɡ͡ɣap˨˩/ just sufficient, bare. vừa đủ… Read more »
(d.) t/ tang [A, 168] /tʌŋ/ chasm. nước đổ xuống vực a`% =lK d} t/ aia laik di tang.
vun vút (t.) \EK-\EK thrak-thrak /thaʔ-thaʔ/ rapidly. nước chảy vùn vụt a`% Q&@C \EK-\EK aia nduec thrak-thrak.
1. (t.) _O< mbaow /ɓɔ:/ pile up. cơm vun chén pZ{N ls] _O<| pangin lasei mbaow. 2. (đg.) F%O~K pambuk /pa-ɓu:ʔ/ to heap. vun đống (làm thành… Read more »
(đg.) =k*K klaik /klɛʔ/ furtively. ăn vụng trộm O$ k*K O$ d@P mbeng klaik mbeng dep.
(d.) B~’ bhum /bʱum˨˩/ region, area. vùng cao B~’ c@K bhum cek. vùng hạ lưu B~’ al% b`~H bhum ala biuh.
(t.) b_t<K bataok /ba˨˩-tɔ:ʔ/ clumsy. vụng về b_t<K gl% bataok gala.