xác nhận | | confirm
1. (đg.) F%\k;N pakrân /pa-krø:n/ to confirm. 2. (đg.) pRkN parkan [A,280] (Kh.) /par-kan/ to confirm.
1. (đg.) F%\k;N pakrân /pa-krø:n/ to confirm. 2. (đg.) pRkN parkan [A,280] (Kh.) /par-kan/ to confirm.
tự hành hạ thân xác (đg.) F%rOH r~P parambah rup /pa-ra-ɓah – ru:p/ mortify one’s body.
1. (t.) k{Nt~% kintu [A,71] /kɪn-tu:/ exactly. 2. (t.) =\t’ traim [A,203] /trɛm/ exactly. (Khm. trem, Malayalam. കൃത്യം kr̥tyaṁ)
(d.) EPbK thapbak /thap-ba˨˩ʔ/ body, physical.
(d.) at~| atuw /a-tau/ dead body.
1. (đg.) a`@K b{tnT aiek bitanat /iəʔ – bi˨˩-ta-nat/ to determine. 2. (đg.) py% paya [A, 276] /pa-ja:/ to determine.
(đg.) t@K tek /təʔ/ to carry by hands. xách nước t@K a`% tek aia,
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »