angap aZP [A, 5]

 /a-ŋaʔ/
(cv.) anangap anZP [A, 12]

1. (d.) thao tác, việc làm = manipulation; faire, opérer.
handling, manipulation.
  • ngap dom angap kan  ZP _d’ aZP kN  thực hiện các thao tác khó.
  • ngap dom angap siam ZP _d’ aZP s`’ làm những việc làm tốt.
2. (d.) phép thuật, bùa chú, lời nguyền = sortilège, maléfice, magie;
magic, incantation, evil spell.
3. (d.) tác phẩm thơ = oeuvre poétique.
poetry works.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen