thiếu | | lack
1. (t. đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ to lack, to be short of. thiếu người kr/mn&{X karang manuis. 2. (t. đg.) s~_f`@P suphiép /su-fie̞ʊʔ to lack, to be… Read more »
1. (t. đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ to lack, to be short of. thiếu người kr/mn&{X karang manuis. 2. (t. đg.) s~_f`@P suphiép /su-fie̞ʊʔ to lack, to be… Read more »
(t.) hLwL halwal /hʌl-wʌl/ lack, poorly.
1. (d.) k=dY kadaiy [Bkt.] /ka-d̪ɛ:/ lackey. làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP… Read more »
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ coalblack; ebony. cây mun; cây hắc đàn f~N hd$ phun hadeng. ebony tree. gỗ mun ky~@ hd$ kayau hadeng. ebony wood. mèo mun my| hd$… Read more »
(t.) cd%~ cadu /ca-d̪u:/ slack, loose. (cv.) td%~ tadu /ta-d̪u:/ sợi dây bị chùng tl] cd%~ talei cadu. slack wire.
1. (t.) j~K juk /ʤu:˨˩ʔ/ dark; black. da ngăm đen kl{K j~K kalik juk. đen thui, đen đủi j~K-l{T juk-lit. đen đặc, đen đậm đà j~K-=QK juk-ndaik. đen giòn… Read more »
(t.) cd%~ cadu /ca-d̪u:/ shift, slack. dùn dây cd%~ tl] cadu talei. slack the wire.
I. thui, nướng trên lửa (đg.) ah~% ahu /a-hu:/ to cook on a burning flame. thui chuột ah~% tk~H ahu takuh. cook the rat on a burning flame. … Read more »
(d.) k$ lz~| keng languw /kʌŋ – la-ŋau/ black copper.
(t.) l=f& laphuai /la-fʊoɪ/ slack.