anit an{T [Cam M]

 /a-nɪt/

(đg.) yêu, thương = aimer, chérir.
to love.
  • anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit  an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T  dù thương cho lắm mà không có gì cho thì cũng như không thương = on peut aimer beaucoup. Si on ne donne rien avec, c’est comme si on n’aimait pas.
  • anit bengsa  an{T b$x%  yêu tổ quốc.
  • thau anit amaik  E~@ an{T a=mK  biết yêu thương mẹ.
  • anit sari  an{T sr}  yêu thương thắm thiết.

_____
Synonyms:   ranam, khap
Antonyms:   amaoh, mabai

« Back to Glossary Index

Wak Kommen