anraong a_\n” [Cam M]

 /a-nrɔ:ŋ/
(cv.) hanraong h_\n”

1. (d.) lồng, cũi = buffet, cage.
E. cage.
  • karek ciim dalam araong  kr@J c`[ dl’ a_\n”  nhốt chim trong lồng.

2. (d.) khám, nhà tù = buffet, prison, tabernacle.
E. prison.
  • jam khamang dalam araong  j’ Am/ dl’ a\n”  giam kẻ địch trong khám.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen